VIETNAMESE

bất ổn định

không ổn định

word

ENGLISH

instability

  
NOUN

/ˌɪnstəˈbɪləti/

volatility

“Bất ổn định” là trạng thái thiếu chắc chắn, dễ thay đổi, không có sự vững bền.

Ví dụ

1.

Bất ổn định của thị trường khiến nhà đầu tư lo lắng.

Market instability causes investor concern.

2.

Bất ổn định cảm xúc có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định.

Emotional instability can affect decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của instability nhé! Volatility – Sự biến động Phân biệt: Volatility là sự dao động mạnh và khó kiểm soát, tương đương instability trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội. Ví dụ: The region suffers from political volatility. (Khu vực này chịu ảnh hưởng bởi sự bất ổn chính trị.) Insecurity – Sự thiếu an toàn Phân biệt: Insecurity là trạng thái không chắc chắn và dễ bị đe dọa, gần nghĩa với instability trong đời sống xã hội. Ví dụ: Job insecurity causes stress for many workers. (Tình trạng thiếu an toàn trong việc làm gây căng thẳng cho nhiều người lao động.) Unpredictability – Sự khó dự đoán Phân biệt: Unpredictability thể hiện tính không thể đoán trước, thường gắn với instability trong thời điểm khủng hoảng. Ví dụ: The market’s unpredictability scares investors. (Sự khó dự đoán của thị trường khiến các nhà đầu tư lo sợ.) Disruption – Sự gián đoạn Phân biệt: Disruption là sự phá vỡ, thường gây ra instability trong hệ thống, chính sách hoặc sản xuất. Ví dụ: The strike caused major disruption in operations. (Cuộc đình công gây ra sự gián đoạn lớn trong hoạt động.)