VIETNAMESE
làm rơi
đánh rơi, rơi
ENGLISH
drop
/drɔp/
fall
Làm rơi là hành động khiến một vật thể rơi từ vị trí cao xuống thấp.
Ví dụ
1.
Anh ta không may làm rơi cái bình và nó vỡ thành nhiều mảnh.
He accidentally let the vase drop and it shattered into pieces.
2.
Anh ta đã không cầm chặt chiếc cốc, làm rơi nó từ tầng trên xuống sàn nhà.
He didn't hold the glass tightly, causing it to drop from the upper floor to the ground.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ drop khi nói hoặc viết nhé!
Drop out (phrasal verb) - Bỏ học, bỏ cuộc
Ví dụ:
He dropped out of college after one semester.
(Anh ấy bỏ học đại học sau một học kỳ.)
Drop by (phrasal verb) - Ghé thăm, đến thăm
Ví dụ:
I’ll drop by your office later today.
(Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn vào cuối ngày hôm nay.)
Drop in (phrasal verb) - Ghé qua không hẹn trước
Ví dụ:
We decided to drop in on her to see how she was doing.
(Chúng tôi quyết định ghé qua cô ấy để xem cô ấy thế nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết