VIETNAMESE

nhóm lửa

đốt lửa, tạo lửa

word

ENGLISH

Start a fire

  
VERB

/stɑːrt ə ˈfaɪər/

Ignite, light

“Nhóm lửa” là hành động tạo lửa để nấu nướng hoặc giữ ấm.

Ví dụ

1.

Họ nhóm lửa để nấu bữa tối tại khu cắm trại.

They started a fire to cook dinner at the campsite.

2.

Anh ấy nhóm lửa để giữ ấm trong đêm lạnh.

He started a fire to stay warm during the cold night.

Ghi chú

Từ start a fire là một từ ghép với thành phần từ start (bắt đầu) và fire (lửa). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! check Light a fire – Đốt lửa Ví dụ: She lit a fire to prepare dinner in the forest. (Cô ấy đốt lửa để chuẩn bị bữa tối trong rừng.) check Build a fire – Làm lửa Ví dụ: They built a fire using dry wood and leaves. (Họ làm lửa bằng gỗ khô và lá.) check Put out a fire – Dập tắt lửa Ví dụ: The firefighters quickly put out the fire in the kitchen. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy trong bếp.)