VIETNAMESE

đầu phiếu

lá phiếu

word

ENGLISH

ballot

  
NOUN

/ˈbælət/

vote

“Đầu phiếu” là lá phiếu bầu cử hoặc người có quyền và thực hiện bỏ phiếu.

Ví dụ

1.

Mỗi công dân có một đầu phiếu.

Each citizen has one ballot.

2.

Các đầu phiếu được kiểm suốt đêm.

The ballots were counted overnight.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ballot khi nói hoặc viết nhé! check Cast a ballot – bỏ phiếu Ví dụ: Citizens lined up to cast a ballot in the election. (Công dân xếp hàng để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử) check Count a ballot – kiểm phiếu Ví dụ: Volunteers worked late to count a ballot accurately. (Tình nguyện viên làm việc muộn để kiểm phiếu chính xác) check Submit a ballot – nộp phiếu bầu Ví dụ: Voters must submit a ballot before the deadline. (Cử tri phải nộp phiếu bầu trước thời hạn) check Verify a ballot – xác minh phiếu bầu Ví dụ: Officials will verify a ballot to ensure a fair process. (Quan chức sẽ xác minh phiếu bầu để đảm bảo quy trình công bằng)