VIETNAMESE
biên bản cấn trừ
phiếu cấn trừ
ENGLISH
offset record
/ˈɒfsɛt ˈrɛkɔːd/
deduction statement
“Biên bản cấn trừ” là tài liệu xác nhận việc trừ số tiền hoặc tài sản tương đương để thanh toán thay vì dùng tiền mặt.
Ví dụ
1.
Biên bản cấn trừ được đính kèm trong quyết toán.
The offset record was included in the settlement.
2.
Chúng tôi dùng biên bản cấn trừ thay vì chuyển khoản.
We used the offset record instead of issuing a payment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết