VIETNAMESE

thay dầu

thay nhớt

word

ENGLISH

oil change

  
NOUN

/ɔɪl ʧeɪnʤ/

Thay dầu là quá trình tháo dầu cũ ra khỏi động cơ của xe và sau đó thêm dầu mới vào để đảm bảo động cơ hoạt động một cách hiệu quả và đảm bảo tuổi thọ của động cơ.

Ví dụ

1.

Thay dầu thường xuyên rất quan trọng cho bảo trì phương tiện.

Regular oil change is essential for vehicle maintenance.

2.

Người thợ máy đề nghị thay dầu sau mỗi 5.000 dặm.

The mechanic recommended an oil change every 5,000 miles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ oil change khi nói hoặc viết nhé! check Get an oil change – Làm dịch vụ thay dầu Ví dụ: You should get an oil change every 5,000 miles. (Bạn nên thay dầu mỗi 5.000 dặm.) check Do an oil change – Tự thay dầu Ví dụ: He prefers to do an oil change at home rather than at a garage. (Anh ấy thích tự thay dầu ở nhà hơn là ở gara.) check Oil change interval – Khoảng thời gian thay dầu Ví dụ: The manufacturer recommends a 6-month oil change interval. (Nhà sản xuất khuyến nghị khoảng thời gian thay dầu là 6 tháng.)