VIETNAMESE
gai xương gót chân
Gai xương gót chân, Gai gót chân
ENGLISH
Heel spur
/hiːl spɜr/
Heel growth, Calcaneal bone spur
"Gai xương gót chân" là tình trạng nhô ra của xương ở gót chân.
Ví dụ
1.
Gai xương gót chân phổ biến ở vận động viên.
Heel spurs are common among athletes.
2.
Chữa gai xương gót chân bằng giày phù hợp.
Treat heel spurs with proper footwear.
Ghi chú
Từ Heel spur thuộc lĩnh vực y học và chỉnh hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plantar fasciitis - Viêm cân gan chân
Ví dụ:
Heel spurs are often associated with plantar fasciitis.
(Gai xương gót chân thường liên quan đến viêm cân gan chân.)
Calcaneus - Xương gót
Ví dụ:
Heel spurs develop on the calcaneus, the heel bone.
(Gai xương gót chân phát triển trên xương gót.)
Orthopedic insoles - Lót giày chỉnh hình
Ví dụ:
Orthopedic insoles can help alleviate pain from heel spurs.
(Lót giày chỉnh hình có thể giúp giảm đau do gai xương gót chân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết