VIETNAMESE

bên nhận đặt cọc

người giữ tiền cọc

word

ENGLISH

deposit recipient

  
NOUN

/dɪˈpɒzɪt rɪˈsiːpiənt/

receiving party of deposit

“Bên nhận đặt cọc” là người hoặc tổ chức nhận khoản tiền cọc từ bên khác như cam kết thực hiện hợp đồng.

Ví dụ

1.

Bên nhận đặt cọc phải hoàn trả tiền nếu hợp đồng không thực hiện.

The deposit recipient must return the deposit if the contract is not fulfilled.

2.

Bên nhận đặt cọc xác nhận bằng văn bản.

The deposit recipient confirmed receipt in writing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ recipient nhé! check Receive (verb) – nhận Ví dụ: Did you receive the deposit on time? (Bạn có nhận được tiền đặt cọc đúng hạn không?) check Reception (noun) – sự tiếp nhận Ví dụ: We got a warm reception from the staff. (Chúng tôi nhận được sự tiếp đón nồng hậu từ nhân viên) check Receptive (adjective) – dễ tiếp thu, sẵn sàng đón nhận Ví dụ: She was receptive to feedback. (Cô ấy sẵn sàng đón nhận phản hồi) check Unreceptive (adjective – trái nghĩa) – không tiếp thu Ví dụ: He was unreceptive to any suggestions. (Anh ấy không tiếp thu bất kỳ đề xuất nào)