VIETNAMESE

word

ENGLISH

color

  
VERB

/ˈkʌlər/

paint, decorate, embellish

Tô là dùng màu hoặc các chất tạo màu phủ lên tranh vẽ, một bề mặt của một vật nào đó nhằm thêm các chi tiết, trang trí, tăng tính thẩm mĩ của vật.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã cẩn thận tô bức tranh bằng màu sáp nhạt.

She carefully colored the picture with bright crayons.

2.

Họa sĩ sử dụng các kỹ thuật khác nhau để tô bức tranh và tạo ra một khung cảnh sống động.

The artist used different techniques to color the canvas and create a vivid landscape.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ color khi nói hoặc viết nhé! check Add color to something – Thêm màu sắc vào điều gì đó Ví dụ: She added color to the painting to make it more vibrant. (Cô ấy thêm màu sắc vào bức tranh để nó trở nên sống động hơn.) check Color a perception – Tô màu cho cách nhìn nhận Ví dụ: Her experiences colored her perception of the world. (Những trải nghiệm của cô ấy tô màu cho cách nhìn nhận thế giới.) check Brighten with color – Làm sáng lên bằng màu sắc Ví dụ: The flowers brightened the garden with their vivid colors. (Những bông hoa làm sáng lên khu vườn bằng màu sắc rực rỡ của chúng.)