VIETNAMESE
các hạng mục công trình
phần việc thi công
ENGLISH
construction items
/kənˈstrʌkʃən ˈaɪtəmz/
project components
“Các hạng mục công trình” là các phần riêng biệt, được phân chia trong một công trình xây dựng để tiện quản lý và thi công.
Ví dụ
1.
Dự án bao gồm nhiều hạng mục công trình lớn.
The project includes several major construction items.
2.
Tất cả các hạng mục công trình phải đạt chuẩn an toàn.
All construction items must meet safety standards.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của item (trong "construction items") nhé!
Component – Hạng mục thành phần
Phân biệt:
Component là từ tương đương với item trong xây dựng, thường dùng để chỉ các bộ phận kỹ thuật hoặc phần cấu thành công trình.
Ví dụ:
Each component of the project must be inspected individually.
(Mỗi hạng mục thành phần của dự án phải được kiểm tra riêng.)
Element – Yếu tố cấu thành
Phân biệt:
Element là cách nói thay thế item khi đề cập đến phần việc hoặc cấu trúc trong xây dựng và thiết kế kỹ thuật.
Ví dụ:
The roof is a major element of the construction phase.
(Mái nhà là yếu tố chính trong giai đoạn xây dựng.)
Work item – Hạng mục công việc
Phân biệt:
Work item là cách gọi phổ biến và chính xác trong lĩnh vực xây dựng để thay thế construction item.
Ví dụ:
The contractor must complete all work items before inspection.
(Nhà thầu phải hoàn thành tất cả các hạng mục công việc trước khi nghiệm thu.)
Section – Mục/khối xây dựng
Phân biệt:
Section thường dùng trong bản thiết kế hoặc danh mục công trình, tương đương với item trong phân đoạn thi công.
Ví dụ:
This section includes electrical and plumbing installations.
(Mục này bao gồm lắp đặt điện và nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết