VIETNAMESE

bộ hạ

thuộc hạ

word

ENGLISH

subordinate

  
NOUN

/səˈbɔːdɪnət/

underling

“Bộ hạ” là người dưới quyền, phục vụ và giúp việc cho người có chức vị.

Ví dụ

1.

Tướng ra lệnh cho bộ hạ.

The general gave orders to his subordinates.

2.

Bộ hạ trung thành đi theo ông ta mọi nơi.

His loyal subordinates followed him everywhere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của subordinate nhé! check Junior staff – Nhân viên cấp dưới Phân biệt: Junior staff là cách gọi phổ biến và tương đương subordinate trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The manager delegated tasks to his junior staff. (Quản lý đã phân công công việc cho nhân viên cấp dưới.) check Assistant – Trợ lý Phân biệt: Assistant là người hỗ trợ cấp trên, thường mang nghĩa tương đương subordinate trong các vai trò cụ thể. Ví dụ: The assistant handled all scheduling duties. (Trợ lý phụ trách toàn bộ việc lên lịch.) check Lower-ranking employee – Nhân viên cấp thấp hơn Phân biệt: Lower-ranking employee là cách nói mô tả rõ cấp bậc, đồng nghĩa với subordinate trong sơ đồ tổ chức. Ví dụ: The directives were passed down to lower-ranking employees. (Chỉ thị được chuyển xuống các nhân viên cấp thấp hơn.) check Team member – Thành viên nhóm Phân biệt: Team member là cách nói thân thiện và phổ thông để thay thế subordinate trong môi trường hợp tác. Ví dụ: Each team member was assigned a specific task. (Mỗi thành viên nhóm được giao một nhiệm vụ cụ thể.)