VIETNAMESE
nóng gáy
giận dữ
ENGLISH
anger
/ˈæŋɡər/
rage
“Nóng gáy” là cảm giác tức giận hoặc khó chịu đột ngột.
Ví dụ
1.
Sự nóng gáy của anh ấy thể hiện rõ trong giọng điệu.
His anger was evident in his tone.
2.
Tin tức khiến anh ấy bùng nổ nóng gáy.
The news made him burst into anger.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Anger khi nói hoặc viết nhé!
Anger someone – Làm ai đó tức giận
Ví dụ:
His rude behavior angered the entire team.
(Hành vi thô lỗ của anh ấy đã làm cả đội tức giận.)
Anger at something – Tức giận vì điều gì đó
Ví dụ:
She was angered at the unfair decision.
(Cô ấy tức giận vì quyết định không công bằng.)
Express anger – Thể hiện sự tức giận
Ví dụ:
He expressed his anger by slamming the door.
(Anh ấy thể hiện sự tức giận bằng cách đóng sầm cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết