VIETNAMESE
trùm chăn
đắp chăn kín
ENGLISH
cover oneself with a blanket
/ˈkʌvə wʌnˈsɛlf wɪð ə ˈblæŋkɪt/
pull the blanket over
“Trùm chăn” là hành động phủ chăn kín lên người khi ngủ hoặc để tránh lạnh.
Ví dụ
1.
Cô trùm chăn rồi ngủ.
She covered herself with a blanket and went to sleep.
2.
Anh ta trốn, trùm chăn kín mít.
He was hiding, trùm chăn từ đầu đến chân.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blanket khi nói hoặc viết nhé!
Wrap in a blanket – quấn trong chăn
Ví dụ:
She wrapped in a blanket to stay warm by the fire.
(Cô ấy quấn trong chăn để giữ ấm bên lò sưởi)
Pull up a blanket – kéo chăn lên
Ví dụ:
He pulled up a blanket before going to sleep.
(Anh ấy kéo chăn lên trước khi đi ngủ)
Snuggle under a blanket – cuộn mình dưới chăn
Ví dụ:
They snuggled under a blanket while watching a movie.
(Họ cuộn mình dưới chăn khi xem phim)
Fold a blanket – gấp chăn
Ví dụ:
She folded a blanket neatly after using it.
(Cô ấy gấp chăn gọn gàng sau khi sử dụng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết