VIETNAMESE
tơ huyết
Chất tơ huyết
ENGLISH
Fibrin
/ˈfaɪbrɪn/
Blood clot fiber
tơ huyết là sợi protein hình thành trong quá trình đông máu.
Ví dụ
1.
Tơ huyết cần thiết cho quá trình đông máu.
Fibrin is essential for blood clotting.
2.
Sợi tơ huyết làm mạnh cục máu đông.
Fibrin strands strengthen the clot.
Ghi chú
Từ Fibrin là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học và y học, mô tả protein quan trọng trong quá trình đông máu. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Coagulation - Quá trình đông máu
Ví dụ:
Fibrin plays a vital role in coagulation.
(Tơ huyết đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.)
Blood clot - Cục máu đông
Ví dụ:
Fibrin forms the structure of a blood clot.
(Tơ huyết tạo nên cấu trúc của cục máu đông.)
Platelets - Tiểu cầu
Ví dụ:
Platelets and fibrin work together to stop bleeding.
(Tiểu cầu và tơ huyết phối hợp để ngăn chảy máu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết