VIETNAMESE

múa rồng

word

ENGLISH

dragon dance

  
NOUN

/ˈdrægən dɑːns/

Múa rồng là một điệu múa truyền thống phổ biến trong nhiều nền văn hóa Đông Á trong đó một nhóm người sẽ điều khiển một con rồng lớn, di chuyển, uốn lượn.

Ví dụ

1.

Múa rồng thường được biểu diễn trong dịp Tết Nguyên Đán.

The dragon dance is often performed during Chinese New Year.

2.

Những đứa trẻ thích xem múa rồng.

The children enjoyed watching the dragon dance.

Ghi chú

Từ dragon dance là một từ ghép của dragon (rồng) và dance (múa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Dragon costume - Trang phục múa rồng Ví dụ: The performers wore colorful dragon costumes. (Các diễn viên mặc trang phục múa rồng rực rỡ sắc màu.) check Dragon parade - Diễu hành rồng Ví dụ: The dragon parade was the main attraction of the festival. (Diễu hành rồng là điểm thu hút chính của lễ hội.) check Dragon movement - Động tác múa rồng Ví dụ: The dragon movement requires synchronized teamwork. (Động tác múa rồng đòi hỏi sự phối hợp đồng đội nhịp nhàng.)