VIETNAMESE
quý của năm
kỳ ba tháng
ENGLISH
Quarter of the year
/ˈkwɔːrtər əv ðə ˈjɪr/
fiscal quarter
Từ "quý của năm" là một khoảng thời gian ba tháng trong năm, thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính hoặc kế hoạch kinh doanh.
Ví dụ
1.
Công ty báo cáo doanh thu mạnh mẽ trong quý thứ hai của năm.
The company reported strong earnings in the second quarter of the year.
2.
Các đánh giá hàng quý được thực hiện để theo dõi tiến độ.
Quarterly reviews are conducted to track progress.
Ghi chú
Từ Quarter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Quarter nhé!
Nghĩa 1: Một phần tư tổng thể
Ví dụ: He ate only a quarter of the cake, and the remaining quarter was saved for later.
(Anh ấy chỉ ăn một phần tư chiếc bánh, và phần tư còn lại được để dành)
Nghĩa 2: Khu phố hoặc khu vực (trong thành phố)
Ví dụ: They stayed in the old French quarter, and the quarter was full of charm and history.
(Họ ở trong khu phố Pháp cổ, và khu đó đầy nét quyến rũ và lịch sử)
Nghĩa 3: Đồng 25 cent (tiền Mỹ)
Ví dụ: He dropped a quarter into the vending machine, and the quarter got stuck inside.
(Anh ấy bỏ một đồng 25 cent vào máy bán hàng tự động, và đồng xu bị kẹt bên trong)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết