VIETNAMESE

làm nhăn

làm nhăm nhúm, làm nhàu

word

ENGLISH

pucker

  
VERB

/ˈpʌkər/

crease, wrinkle

Làm nhăn là hành động khiến hoặc tạo các nếp gấp liên tục trên bề mặt của thứ gì.

Ví dụ

1.

Sau khi nếm thử loại thuốc đắng, đứa trẻ không kìm được làm nhăn mặt vì sự phẫn nộ.

After tasting the bitter medicine, the child couldn't help but pucker his face in disgust.

2.

Người may cẩn thận làm nhăn vải để tạo ra một làn sóng trang trí trên chiếc váy.

The seamstress carefully pucker the fabric to create a decorative ruffle on the dress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flatten (làm phẳng) nhé! check Smooth out - Làm mịn, làm phẳng Phân biệt: Smooth out là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với flatten trong mô tả thao tác làm bề mặt phẳng ra. Ví dụ: You can smooth out the wrinkles with an iron. (Bạn có thể làm phẳng nếp nhăn bằng bàn ủi.) check Level - San phẳng Phân biệt: Level thường dùng trong xây dựng hoặc đất đai – gần nghĩa với flatten nhưng thiên về mặt kỹ thuật hơn. Ví dụ: They leveled the ground before laying the foundation. (Họ đã san phẳng mặt đất trước khi xây móng.) check Iron out - Làm phẳng (bằng cách là) Phân biệt: Iron out là thành ngữ thường dùng cho cả nghĩa đen và bóng – tương đương với flatten khi nói về việc xử lý bề mặt hoặc giải quyết vấn đề. Ví dụ: Let’s iron out the details before we finalize the deal. (Hãy xử lý kỹ các chi tiết trước khi chốt thỏa thuận.)