VIETNAMESE

bên vi phạm

bên làm sai

word

ENGLISH

breaching party

  
NOUN

/ˈbriːʧɪŋ ˈpɑːti/

defaulting party

“Bên vi phạm” là người hoặc tổ chức không thực hiện đúng nghĩa vụ trong hợp đồng hoặc vi phạm pháp luật.

Ví dụ

1.

Bên vi phạm phải bồi thường thiệt hại.

The breaching party must compensate for damages.

2.

Hợp đồng quy định chế tài đối với bên vi phạm.

The contract specifies penalties for the breaching party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của breaching party nhé! check Violating party – Bên vi phạm Phân biệt: Violating party là từ đồng nghĩa phổ biến với breaching party trong luật hợp đồng hoặc tranh chấp pháp lý. Ví dụ: The violating party failed to fulfill the terms. (Bên vi phạm không thực hiện đầy đủ điều khoản.) check Defaulting party – Bên không thực hiện nghĩa vụ Phân biệt: Defaulting party là bên vi phạm nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng, đồng nghĩa breaching party. Ví dụ: The defaulting party was charged interest penalties. (Bên không thực hiện nghĩa vụ bị phạt lãi suất.) check Offending party – Bên gây lỗi Phân biệt: Offending party tương đương breaching party, đặc biệt khi đề cập đến hành vi trái quy định. Ví dụ: The offending party must rectify the breach within 10 days. (Bên gây lỗi phải khắc phục vi phạm trong vòng 10 ngày.) check Non-compliant party – Bên không tuân thủ Phân biệt: Non-compliant party nhấn mạnh việc không tuân theo quy định/hợp đồng, tương đương breaching party. Ví dụ: The non-compliant party may face legal action. (Bên không tuân thủ có thể bị kiện.)