VIETNAMESE

trật tự trị an

an ninh trật tự

word

ENGLISH

law and order

  
NOUN

/lɔː ənd ˈɔːdə/

civil order

“Trật tự trị an” là tình trạng an toàn, ổn định của xã hội được đảm bảo bởi lực lượng an ninh và chính quyền.

Ví dụ

1.

Cảnh sát chịu trách nhiệm giữ trật tự trị an.

Police are responsible for maintaining law and order.

2.

Thành phố đã lập lại trật tự trị an.

The city has restored law and order.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ order (trật tự đô thị) khi nói hoặc viết nhé! check Ensure order – đảm bảo trật tự Ví dụ: Security was hired to ensure order during the festival. (Bảo vệ được thuê để đảm bảo trật tự trong suốt lễ hội) check Promote order – thúc đẩy trật tự Ví dụ: Urban promote order in public spaces to improve city life. (Thúc đẩy trật tự ở các không gian công cộng để cải thiện đời sống thành phố) check Keep order – giữ trật tự Ví dụ: Volunteers helped keep order at the crowded event. (Tình nguyện viên giúp giữ trật tự tại sự kiện đông người) check Establish order – thiết lập trật tự Ví dụ: New regulations were introduced to establish order in the markets. (Các quy định mới được đưa ra để thiết lập trật tự trong các khu chợ)