VIETNAMESE

truy cứu trách nhiệm hình sự

khởi tố hình sự

word

ENGLISH

prosecute criminal liability

  
VERB

/ˈprɒsɪkjuːt ˈkrɪmɪnəl laɪəˈbɪlɪti/

criminal prosecution

“Truy cứu trách nhiệm hình sự” là khởi tố, điều tra và xét xử hành vi phạm tội theo luật hình sự.

Ví dụ

1.

Anh ta bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

He was prosecuted for criminal liability.

2.

Tòa sẽ truy cứu trách nhiệm hình sự trong vụ án.

The court will prosecute criminal liability in the case.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prosecute criminal liability nhé! check Initiate criminal proceedings - Khởi tố hình sự Phân biệt: Initiate criminal proceedings tương đương prosecute criminal liability, là hành động khởi động quy trình pháp lý để xử lý tội phạm. Ví dụ: The government decided to initiate criminal proceedings against the suspect. (Chính phủ quyết định khởi tố hình sự nghi phạm.) check Pursue criminal charges - Theo đuổi truy tố hình sự Phân biệt: Pursue criminal charges là hành động tiếp tục quy trình truy tố, gần nghĩa với prosecute criminal liability. Ví dụ: They chose to pursue criminal charges after collecting evidence. (Họ quyết định theo đuổi truy tố hình sự sau khi thu thập chứng cứ.) check Bring to criminal trial - Đưa ra xét xử hình sự Phân biệt: Bring to criminal trial mô tả việc đưa vụ việc ra tòa hình sự, gần nghĩa với prosecute criminal liability nhưng nhấn vào bước xét xử. Ví dụ: The suspect was brought to criminal trial last week. (Nghi phạm đã bị đưa ra xét xử hình sự tuần trước.) check Charge criminally - Buộc tội hình sự Phân biệt: Charge criminally nghĩa là ra quyết định buộc tội ai đó trong vụ án hình sự, đồng nghĩa với prosecute criminal liability nhưng là bước ra quyết định cụ thể. Ví dụ: The police charged him criminally after the investigation. (Cảnh sát đã buộc tội anh ta hình sự sau cuộc điều tra.)