VIETNAMESE
thi
thi thố, thi cử
ENGLISH
test
/tɛst/
Thi là động từ có nghĩa tham gia vào các kỳ thi hoặc cuộc thi để đánh giá kiến thức, kỹ năng và năng lực của người tham gia.
Ví dụ
1.
Học sinh cần phải thi kiểm tra kiến thức thông qua các kỳ thi định kỳ để đánh giá sự hiểu biết của họ về các môn học.
Students are required to test their knowledge through regular exams to assess their understanding of the subjects.
2.
Để trở thành chuyên gia được cấp phép, ứng viên phải thi đỗ cả trong các kỳ thi viết và thực hành.
To become a licensed professional, candidates must successfully test in both written and practical exams.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ test khi nói hoặc viết nhé!
Take a test - Làm bài kiểm tra
Ví dụ:
Students are required to take a test at the end of the semester.
(Học sinh phải làm bài kiểm tra vào cuối học kỳ.)
Pass a test - Vượt qua bài kiểm tra
Ví dụ:
She studied hard and passed the test with flying colors.
(Cô ấy học chăm chỉ và vượt qua bài kiểm tra với kết quả xuất sắc.)
Test someone’s knowledge - Kiểm tra kiến thức của ai đó
Ví dụ:
The teacher tested the students’ knowledge with a pop quiz.
(Giáo viên kiểm tra kiến thức của học sinh bằng một bài kiểm tra bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết