VIETNAMESE

làm trái lại

word

ENGLISH

go against

  
PHRASE

/ɡoʊ əˈɡeɪnst/

oppose, defy, resist

Làm trái lại là cụm từ được sử dụng để mô tả hành động làm ngược lại với một ý kiến, lời khuyên, hoặc mệnh lệnh. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, việc này có thể dẫn đến hệ quả tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ

1.

Làm trái lại chiến thuật của đội được chứng minh không tốt, dẫn đến thất bại đáng kể trong trận đấu.

Going against the team's strategy proved to be detrimental, leading to a significant loss in the match.

2.

Điều quan trọng là nhân viên phải tránh làm trái lại chính sách của công ty để duy trì môi trường làm việc tích cực.

It's important for employees to avoid going against company policies to maintain a positive work environment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ go against khi nói hoặc viết nhé! check Go against + rules – Đi ngược lại quy tắc Ví dụ: They went against the rules to complete their mission. (Họ đã đi ngược lại quy tắc để hoàn thành nhiệm vụ.) check Go against + one’s beliefs – Đi ngược lại niềm tin cá nhân Ví dụ: It was hard for her to go against her beliefs. (Thật khó cho cô ấy khi phải đi ngược lại niềm tin của mình.) check Go against + someone’s advice – Đi ngược lại lời khuyên của ai đó Ví dụ: He went against his doctor’s advice and ate junk food. (Anh ấy đã đi ngược lại lời khuyên của bác sĩ và ăn đồ ăn vặt.)