VIETNAMESE

vua xứ Ba Tư

Vua Ba Tư

word

ENGLISH

Shah

  
NOUN

/ʃɑː/

Persian king

“Vua xứ Ba Tư” là người đứng đầu đất nước trong hệ thống phong kiến của đế chế Ba Tư cổ đại.

Ví dụ

1.

Vua xứ Ba Tư nổi tiếng với những cung điện nguy nga.

The shah of Persia was known for his grand palaces.

2.

Vua xứ Ba Tư cai trị trong thời kỳ hoàng kim.

The shah ruled Persia during a golden age.

Ghi chú

Từ Shah là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử Ba Tưchính thể quân chủ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Persian king – Vua Ba Tư Ví dụ: The Shah or Persian king was the absolute ruler of ancient and modern Iran. (Vua xứ Ba Tư là người cai trị tối cao của Iran cổ đại và hiện đại.) check Monarch of Iran – Quốc vương Iran Ví dụ: The last Monarch of Iran to hold the title Shah was overthrown in 1979. (Quốc vương Iran cuối cùng mang danh hiệu Shah bị lật đổ năm 1979.) check Imperial ruler of Persia – Người cai trị đế chế Ba Tư Ví dụ: In historical records, the Shah is described as the imperial ruler of Persia with divine mandate. (Trong sử sách, Shah được mô tả là người cai trị đế chế Ba Tư với quyền lực thiêng liêng.)