VIETNAMESE
bất ổn xã hội
hỗn loạn xã hội
ENGLISH
social unrest
/ˈsəʊʃəl ʌnˈrɛst/
civil disturbance
“Bất ổn xã hội” là tình trạng rối loạn, biểu tình, hoặc xung đột trong cộng đồng dân cư.
Ví dụ
1.
Luật mới gây ra bất ổn xã hội.
The new law sparked social unrest.
2.
Bất ổn xã hội lan rộng trong khu vực.
Social unrest spread across the region.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của social unrest nhé!
Civil disturbance – Rối loạn dân sự
Phân biệt:
Civil disturbance là cụm từ chính thức đồng nghĩa với social unrest, thường dùng trong báo cáo an ninh.
Ví dụ:
The government prepared for possible civil disturbance.
(Chính phủ chuẩn bị đối phó với khả năng xảy ra rối loạn dân sự.)
Public disorder – Mất trật tự công cộng
Phân biệt:
Public disorder chỉ các hành vi gây hỗn loạn, gần nghĩa social unrest khi đề cập đến đám đông hoặc biểu tình.
Ví dụ:
Protests led to widespread public disorder.
(Biểu tình dẫn đến tình trạng mất trật tự công cộng diện rộng.)
Mass protest – Biểu tình quy mô lớn
Phân biệt:
Mass protest là hình thức thể hiện social unrest cụ thể qua hành động tập thể phản đối chính sách.
Ví dụ:
The capital witnessed a mass protest last weekend.
(Thủ đô chứng kiến một cuộc biểu tình quy mô lớn cuối tuần qua.)
Popular uprising – Cuộc nổi dậy của quần chúng
Phân biệt:
Popular uprising mang nghĩa mạnh hơn social unrest, đề cập đến phản ứng xã hội quy mô lớn.
Ví dụ:
The regime collapsed after a popular uprising.
(Chế độ sụp đổ sau một cuộc nổi dậy của quần chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết