VIETNAMESE

pha trò

Làm trò, Gây cười

word

ENGLISH

Crack a joke

  
VERB

/kræk ə ˈdʒoʊk/

Tell a joke

Pha trò là hành động làm hoặc nói điều gì đó gây cười.

Ví dụ

1.

Anh ấy pha trò để làm dịu không khí.

He cracked a joke to lighten the mood.

2.

Cô ấy pha trò để làm bạn bè vui vẻ.

She cracked jokes to cheer up her friends.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số động từ thường đi cùng joke nhé! check Tell a joke – Kể một câu chuyện cười Ví dụ: She told a joke that made everyone laugh. (Cô ấy kể một câu chuyện cười khiến mọi người đều cười.) check Make a joke – Đùa, nói đùa Ví dụ: He made a joke about the situation to lighten the mood. (Anh ấy đã nói đùa về tình huống đó để làm nhẹ không khí.) check Share a joke – Chia sẻ một câu chuyện cười Ví dụ: I’ll share a joke with you to cheer you up. (Tôi sẽ chia sẻ một câu chuyện cười với bạn để làm bạn vui lên.)