VIETNAMESE

bản lưu

bản sao lưu

word

ENGLISH

archived copy

  
NOUN

/ˈɑːkaɪvd ˈkɒpi/

file record

“Bản lưu” là bản được giữ lại để lưu trữ, đối chiếu hoặc sử dụng sau.

Ví dụ

1.

Bản lưu được cất trong tủ hồ sơ.

The archived copy was filed in the cabinet.

2.

Luôn giữ một bản lưu để đối chiếu.

Always keep an archived copy for reference.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của archived copy nhé! check Backup copy – Bản sao lưu Phân biệt: Backup copy là bản được lưu lại để dự phòng, gần nghĩa với archived copy nhưng thường phục vụ khôi phục dữ liệu. Ví dụ: Make sure you save a backup copy of the file. (Hãy chắc chắn lưu bản sao lưu của tập tin.) check Record copy – Bản lưu trữ chính Phân biệt: Record copy là bản lưu chính thức theo quy định quản lý hồ sơ, tương đương archived copy trong hệ thống hành chính. Ví dụ: The record copy must be kept for five years. (Bản lưu trữ chính phải được giữ trong năm năm.) check Stored version – Phiên bản được lưu Phân biệt: Stored version là bản đã được lưu lại ở nơi lưu trữ, đồng nghĩa với archived copy trong quản lý dữ liệu số. Ví dụ: The stored version is accessible in the system folder. (Phiên bản được lưu có thể truy cập trong thư mục hệ thống.) check Preserved document – Tài liệu được bảo tồn Phân biệt: Preserved document nhấn mạnh vào tính lâu dài và được bảo quản, tương đương archived copy trong kho lưu trữ vật lý hoặc số hóa. Ví dụ: The museum keeps a preserved document of the treaty. (Bảo tàng giữ một bản tài liệu được bảo tồn của hiệp ước.)