VIETNAMESE
ống mật chủ
Ống dẫn mật chính, Ống mật
ENGLISH
Common bile duct
/ˈkɒmən baɪl dʌkt/
Common bile duct, Main bile duct
Ống mật chủ là ống dẫn mật từ gan đến ruột non.
Ví dụ
1.
Ống mật chủ vận chuyển mật.
The common bile duct transports bile.
2.
Tắc nghẽn ống mật chủ có thể gây vàng da.
Blockage in the bile duct can cause jaundice.
Ghi chú
Từ Common bile duct thuộc lĩnh vực giải phẫu học tiêu hóa, mô tả ống dẫn mật từ gan và túi mật vào ruột non. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Gallbladder - Túi mật
Ví dụ:
The common bile duct connects the gallbladder to the small intestine.
(Ống mật chủ kết nối túi mật với ruột non.)
Liver - Gan
Ví dụ:
The liver produces bile that flows through the common bile duct.
(Gan sản xuất mật chảy qua ống mật chủ.)
Bile - Mật
Ví dụ:
Bile travels through the common bile duct to aid digestion.
(Mật chảy qua ống mật chủ để hỗ trợ tiêu hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết