VIETNAMESE

bên thụ hưởng

người hưởng quyền lợi

word

ENGLISH

beneficiary

  
NOUN

/ˌbɛnɪˈfɪʃəri/

recipient

“Bên thụ hưởng” là người nhận quyền lợi, thanh toán hoặc tài sản từ hợp đồng, bảo hiểm, hoặc chuyển giao.

Ví dụ

1.

Bên thụ hưởng nhận khoản chi trả bảo hiểm.

The beneficiary received the insurance payout.

2.

Hợp đồng nêu rõ hai bên thụ hưởng.

The contract named two beneficiaries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beneficiary nhé! check Recipient – Người nhận Phân biệt: Recipient là người nhận lợi ích, thường được dùng thay beneficiary trong văn bản tài chính hoặc pháp lý. Ví dụ: The recipient of the grant was a non-profit organization. (Người nhận khoản tài trợ là một tổ chức phi lợi nhuận.) check Heir – Người thừa kế Phân biệt: Heir là người được hưởng tài sản theo di chúc hoặc luật, tương đương beneficiary trong bối cảnh thừa kế. Ví dụ: She was named the sole heir in the will. (Cô ấy được chỉ định là người thừa kế duy nhất trong di chúc.) check Entitled person – Người có quyền hưởng Phân biệt: Entitled person là cách mô tả người có quyền được hưởng quyền lợi, tương đương beneficiary. Ví dụ: The entitled person must present identification to receive payment. (Người có quyền hưởng phải xuất trình giấy tờ để nhận tiền.) check Grantee – Người được trao quyền Phân biệt: Grantee thường dùng trong hợp đồng tài sản, đồng nghĩa beneficiary khi nói đến người nhận quyền lợi. Ví dụ: The grantee is entitled to full benefits under the trust. (Người được trao quyền được hưởng toàn bộ quyền lợi theo quỹ tín thác.)