VIETNAMESE

thực hiện lời hứa

giữ lời hứa

word

ENGLISH

fulfill a promise

  
PHRASE

/fʊlˈfɪl ə ˈprɑməs/

keep a promise, make a good on a promise

Thực hiện lời hứa là cụm từ chỉ hành động làm đúng những gì mình đã cam kết với người khác. Đây là một hành động thể hiện sự tin cậy, trách nhiệm và chữ tín của một người.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải thực hiện lời hứa để duy trì niềm tin và sự tín nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.

It's important to fulfill a promise to maintain trust and credibility in personal and professional relationships.

2.

Niềm tin được thiết lập khi các cá nhân luôn thực hiện lời hứa với người khác.

Trust is established when individuals consistently fulfill promises they make to others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ promise khi nói hoặc viết nhé! check Keep a promise - Giữ lời hứa Ví dụ: He always keeps his promises no matter what. (Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình bất kể điều gì xảy ra.) check Break a promise - Phá vỡ lời hứa Ví dụ: She broke her promise to help with the project. (Cô ấy đã phá vỡ lời hứa giúp đỡ dự án.) check Promise fulfillment - Sự thực hiện lời hứa Ví dụ: The new government prioritized the fulfillment of election promises. (Chính phủ mới ưu tiên thực hiện các lời hứa trong cuộc bầu cử.)