VIETNAMESE
nuôi con
chăm con
ENGLISH
Raise children
/reɪz ˈʧɪldrən/
Bring up
Hành động chăm sóc và nuôi dưỡng con cái.
Ví dụ
1.
Cha mẹ làm việc chăm chỉ để nuôi con.
Parents work hard to raise their children.
2.
Cô ấy nuôi con bằng tình yêu và sự quan tâm.
She raised her children with love and care.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Raise children nhé!
Bring up – Nuôi nấng, dạy dỗ
Phân biệt:
Bring up thường nhấn mạnh khía cạnh giáo dục và chăm sóc.
Ví dụ:
She brought up her children to be independent.
(Cô ấy nuôi nấng con cái để chúng tự lập.)
Rear – Nuôi dạy
Phân biệt:
Rear là từ trang trọng hơn, dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức.
Ví dụ:
The academy teaches parents how to rear their children properly.
(Học viện dạy cha mẹ cách nuôi dạy con cái đúng cách.)
Care for – Chăm sóc
Phân biệt:
Care for thường tập trung vào khía cạnh chăm sóc vật chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
She cares for her children with great dedication.
(Cô ấy chăm sóc con cái bằng sự tận tâm lớn lao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết