VIETNAMESE

làm nhẹ bớt

giảm bớt

word

ENGLISH

lessen

  
VERB

/ˈlɛsən/

diminish, reduce, decrease, ease

Làm nhẹ bớt là làm cho một thứ gì đó trở nên nhẹ nhàng hơn, dễ chịu hơn, hoặc không còn nặng nề, khó khăn nữa.

Ví dụ

1.

Nghỉ ngơi trong giờ làm việc có thể làm nhẹ bớt cảm giác kiệt sức.

Taking breaks during work can lessen the feeling of burnout.

2.

Lời xin lỗi chu đáo của anh đã làm nhẹ bớt sự căng thẳng trong phòng.

His thoughtful apology helped lessen the tension in the room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lessen khi nói hoặc viết nhé! Lessen the impact of [a problem] - Giảm tác động của một vấn đề Ví dụ: The company implemented measures to lessen the impact of the financial crisis. (Công ty đã thực hiện các biện pháp để giảm tác động của khủng hoảng tài chính.) Lessen one’s workload - Giảm khối lượng công việc Ví dụ: She delegated tasks to lessen her workload. (Cô ấy ủy quyền công việc để giảm khối lượng công việc của mình.) Lessen pain - Giảm đau Ví dụ: The doctor prescribed medication to lessen the patient’s pain. (Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm đau cho bệnh nhân.)