VIETNAMESE
reo
Hò reo
ENGLISH
Cheer
/ʧɪr/
Applaud
“Reo” là hành động phát ra âm thanh vui vẻ hoặc hứng khởi.
Ví dụ
1.
Đám đông reo vang sau buổi biểu diễn.
The crowd cheered loudly after the performance.
2.
Họ reo mừng khi đội của họ ghi bàn.
They cheered when their team scored a goal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cheer khi nói hoặc viết nhé!
Cheer loudly for a team – Cổ vũ lớn tiếng cho một đội
Ví dụ:
The fans cheered loudly for their favorite team.
(Người hâm mộ reo lớn tiếng cổ vũ cho đội yêu thích.)
Cheer in celebration – Reo hò trong lễ kỷ niệm
Ví dụ:
They cheered in celebration when the fireworks started.
(Họ reo hò trong lễ kỷ niệm khi pháo hoa bắt đầu.)
Cheer someone up – Làm ai đó vui lên
Ví dụ:
She cheered him up after his disappointing performance.
(Cô ấy reo làm anh ấy vui lên sau phần trình diễn đáng thất vọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết