VIETNAMESE
khớp răng
Bộ răng
ENGLISH
Dental joint
/ˈdɛntəl dʒɔɪnt/
Dentition
khớp răng là sự liên kết của các răng trong hàm.
Ví dụ
1.
Khớp răng đảm bảo sự ổn định.
The dental joint ensures stability.
2.
Sự liên kết đúng của khớp răng ngăn ngừa vấn đề.
Proper alignment of the dental joint prevents issues.
Ghi chú
Từ dental joint là một thuật ngữ thuộc nha khoa, liên quan đến kết nối giữa răng và xương hàm. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Periodontal ligament - Dây chằng nha chu
Ví dụ:
The periodontal ligament holds the tooth in its socket.
(Dây chằng nha chu giữ răng trong ổ của nó.)
Alveolar bone - Xương ổ răng
Ví dụ:
The alveolar bone supports the teeth.
(Xương ổ răng hỗ trợ răng.)
Tooth socket - Ổ răng
Ví dụ:
The tooth socket anchors the tooth in place.
(Ổ răng giữ răng cố định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết