VIETNAMESE
làm vệ sinh cá nhân
ENGLISH
practice personal hygiene
/ˈpræktɪs ˈpɜrsɪnɪl ˈhaɪˌʤin/
Làm vệ̣ sinh cá nhân là thực hiện các hoạt động giữ cho cơ thể sạch sẽ và khỏe mạnh, thường được thực hiện hằng ngày.
Ví dụ
1.
Làm vệ sinh cá nhân là điều cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Practicing personal hygiene is essential for preventing the spread of infections.
2.
Y tá đã giáo dục bọn trẻ về tầm quan trọng của làm vệ sinh cá nhân, chẳng hạn như rửa tay thường xuyên.
The nurse educated the children on the importance of practicing personal hygiene, such as washing hands regularly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hygiene khi nói hoặc viết nhé!
Maintain good hygiene – Duy trì vệ sinh tốt
Ví dụ:
It's important to maintain good hygiene to prevent illnesses.
(Duy trì vệ sinh tốt rất quan trọng để phòng ngừa bệnh tật.)
Hygiene standards – Tiêu chuẩn vệ sinh
Ví dụ:
The restaurant follows strict hygiene standards.
(Nhà hàng tuân theo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.)
Hygiene products – Sản phẩm vệ sinh
Ví dụ:
She bought hygiene products for her trip.
(Cô ấy mua các sản phẩm vệ sinh cho chuyến đi của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết