VIETNAMESE

thể chất

Sức khỏe thể chất

word

ENGLISH

Physical condition

  
NOUN

/ˈfɪzɪkəl kənˈdɪʃən/

Fitness

thể chất là tình trạng cơ thể con người.

Ví dụ

1.

Thể chất tốt cải thiện cuộc sống.

Good physical condition enhances life.

2.

Anh ấy có thể chất tuyệt vời.

He is in excellent physical condition.

Ghi chú

Từ physical condition là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thể thao và y học, liên quan đến tình trạng sức khỏe và thể trạng cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Fitness - Thể lực Ví dụ: Regular exercise improves physical fitness. (Tập thể dục thường xuyên cải thiện thể lực.) check Strength - Sức mạnh Ví dụ: Strength training is essential for good physical condition. (Tập luyện sức mạnh rất quan trọng cho thể chất tốt.) check Endurance - Sức bền Ví dụ: Running helps build endurance. (Chạy bộ giúp xây dựng sức bền.)