VIETNAMESE
thùy trán
Thuỳ phía trước
ENGLISH
Frontal lobe
/ˈfrʌntəl loʊb/
Cognitive cortex
thùy trán là phần não liên quan đến tư duy và quyết định.
Ví dụ
1.
Thùy trán kiểm soát việc ra quyết định.
The frontal lobe controls decision-making.
2.
Tổn thương thùy trán ảnh hưởng đến hành vi.
Damage to the frontal lobe affects behavior.
Ghi chú
Từ frontal lobe thuộc lĩnh vực giải phẫu thần kinh, mô tả phần não chịu trách nhiệm ra quyết định và kiểm soát hành vi. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Prefrontal cortex - Vỏ não trước trán
Ví dụ:
The prefrontal cortex governs decision-making.
(Vỏ não trước trán quản lý việc ra quyết định.)
Motor cortex - Vỏ não vận động
Ví dụ:
The motor cortex controls voluntary movements.
(Vỏ não vận động kiểm soát các chuyển động tự ý.)
Executive function - Chức năng điều hành
Ví dụ:
Executive function is a primary role of the frontal lobe.
(Chức năng điều hành là vai trò chính của thùy trán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết