VIETNAMESE

phá hoại

word

ENGLISH

Sabotage

  
VERB

/ˈsæbətɑːʒ/

Phá hoại là hành động cố ý gây thiệt hại hoặc hủy hoại.

Ví dụ

1.

Kẻ thù phá hoại nguồn nước của thành phố.

The enemies sabotaged the city’s water supply.

2.

Phá hoại cơ sở hạ tầng dẫn đến sự gián đoạn rộng lớn.

Sabotaging infrastructure leads to widespread disruption.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sabotage nhé! check Undermine – Phá hoại, làm suy yếu Phân biệt: Undermine thường chỉ hành động làm suy yếu từ bên trong, không cần sự phá hủy trực tiếp, mà là sự giảm sút dần dần hoặc làm mất uy tín của một người, một tổ chức. Ví dụ: The constant criticism from his colleagues undermined his confidence. (Những lời chỉ trích liên tục từ các đồng nghiệp đã làm suy yếu sự tự tin của anh ấy.) check Subvert – Phá hoại, lật đổ Phân biệt: Subvert có nghĩa là phá hoại cơ cấu hoặc trật tự hiện có, thường là theo một cách kín đáo hoặc âm thầm. Subvert có thể ám chỉ việc thay đổi một hệ thống hoặc chính quyền, trong khi sabotage thường liên quan đến việc gây hại hoặc phá hoại một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The rebels tried to subvert the government from within. (Những kẻ nổi loạn đã cố gắng lật đổ chính phủ từ bên trong.) check Vandalize – Phá hoại tài sản Phân biệt: Vandalize có sự khác biệt lớn với sabotage khi nó ám chỉ hành động phá hoại tài sản hoặc vật chất, thường là với mục đích phá hoại, không phải để gây tổn hại một cách gián tiếp. Ví dụ: The students vandalized the school property during the protest. (Những học sinh đã phá hoại tài sản của trường trong cuộc biểu tình.)