VIETNAMESE
thừa lệnh giám đốc
ENGLISH
on behalf of the director
/ɑn bɪˈhæf ʌv ðə dəˈrɛktər/
by proxy of the director
Thừa lệnh giám đốc là cụm từ có nghĩa là làm việc theo lệnh của giám đốc. Cụm từ này được dùng để chỉ việc một người được giám đốc giao nhiệm vụ, quyền hạn và được phép thực hiện các công việc theo chỉ đạo của giám đốc.
Ví dụ
1.
Luật sự phát biểu thừa lệnh giám đốc trong buổi họp báo.
The lawyer spoke on behalf of the director during the press conference.
2.
Cô ấy thường phát biểu thừa lệnh giám đốc trong các cuộc họp.
She often speaks on behalf of the director during meetings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on behalf of nhé!
In place of – Thay thế cho
Phân biệt:
In place of dùng để thay thế một người hoặc vật khác trong một tình huống cụ thể. Khác với on behalf of, cụm này không nhất thiết phải mang tính đại diện hay ủy quyền.
Ví dụ:
He came in place of his boss to attend the meeting.
(Anh ấy đến thay mặt sếp mình để tham dự cuộc họp.)
As a representative of – Như là đại diện cho
Phân biệt:
As a representative of tương tự on behalf of nhưng nhấn mạnh vai trò đại diện một cách rõ ràng hơn.
Ví dụ:
He spoke as a representative of the company during the press conference.
(Anh ấy phát biểu như là đại diện của công ty trong buổi họp báo.)
In the name of – Thay mặt, nhân danh
Phân biệt:
In the name of có thể mang ý nghĩa thay mặt, nhưng thường mang tính chất danh nghĩa hoặc uy quyền.
Ví dụ:
She made the decision in the name of the board of directors.
(Cô ấy đã đưa ra quyết định thay mặt cho ban giám đốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết