VIETNAMESE

bản kết tội

quyết định kết tội

word

ENGLISH

conviction document

  
NOUN

/kənˈvɪkʃən ˈdɒkjʊmənt/

guilty verdict

“Bản kết tội” là văn bản chính thức của tòa án tuyên bố bị cáo có tội.

Ví dụ

1.

Bản kết tội được ban hành sau phiên tòa.

The conviction document was issued after the trial.

2.

Anh ta nhận bản kết tội qua đường bưu điện.

He received the conviction document by mail.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conviction document khi nói hoặc viết nhé! check Issue a conviction document – ban hành bản kết tội Ví dụ: The court will issue a conviction document after the trial. (Tòa án sẽ ban hành bản kết tội sau phiên xét xử) check Review a conviction document – xem xét bản kết tội Ví dụ: The lawyer reviewed a conviction document for possible appeals. (Luật sư xem xét bản kết tội để tìm cơ hội kháng cáo) check File a conviction document – lưu trữ bản kết tội Ví dụ: The clerk filed a conviction document in the court records. (Thư ký lưu trữ bản kết tội trong hồ sơ tòa án) check Challenge a conviction document – phản đối bản kết tội Ví dụ: The defense challenged a conviction document citing errors. (Bên biện hộ phản đối bản kết tội vì cho rằng có sai sót)