VIETNAMESE

thiện ý

ý tốt

word

ENGLISH

goodwill

  
NOUN

/ˈwɪlɪŋnəs/

Thiện ý là cụm từ chỉ thái độ sẵn sàng giúp đỡ, muốn chia sẻ mà không có mục đích cá nhân hoặc mong đợi sự đền đáp.

Ví dụ

1.

Thiện ý giúp đỡ mọi người khiến cô ấy trở thành thành viên được yêu quý của đội.

Her goodwill to help others makes her a valuable team member.

2.

Tổ chức đánh giá cao thiện ý đóng góp của tình nguyện viên.

The organization appreciates the goodwill of volunteers to contribute.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ goodwill khi nói hoặc viết nhé! check Show goodwill – Thể hiện thiện ý Ví dụ: The company showed goodwill by offering refunds to dissatisfied customers. (Công ty thể hiện thiện ý bằng cách hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng.) check Earn goodwill – Đạt được thiện cảm Ví dụ: Their charitable work earned them goodwill in the community. (Công việc từ thiện của họ đã giúp họ đạt được thiện cảm trong cộng đồng.) check Goodwill gesture – Hành động thiện chí Ví dụ: As a goodwill gesture, the manager offered a discount on the next purchase. (Như một hành động thiện chí, quản lý đã giảm giá cho lần mua tiếp theo.)