VIETNAMESE

áp thầu

tham gia đấu thầu

word

ENGLISH

submit a bid

  
VERB

/səbˈmɪt ə bɪd/

tender

“Áp thầu” là hình thức tham gia đấu thầu, đưa ra đề nghị về giá và điều kiện thực hiện dự án.

Ví dụ

1.

Công ty đã áp thầu cho dự án xây dựng.

The company submitted a bid for the construction.

2.

Họ dự định áp thầu vào tuần tới.

They plan to submit a bid next week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của submit a bid nhé! check Place a bid – Đặt giá thầu Phân biệt: Place a bid là cách nói tương đương phổ biến với submit a bid trong các cuộc đấu thầu và đấu giá. Ví dụ: The contractor placed a bid for the government project. (Nhà thầu đã đặt giá thầu cho dự án chính phủ.) check Enter a tender – Tham gia thầu Phân biệt: Enter a tender là hành động chính thức tham gia vào quá trình đấu thầu, gần nghĩa với submit a bid. Ví dụ: The company decided to enter the tender last week. (Công ty đã quyết định tham gia thầu tuần trước.) check File a proposal – Nộp đề xuất Phân biệt: File a proposal thiên về hành động nộp bản đề xuất chính thức, có thể tương đương submit a bid khi trong bối cảnh đấu thầu. Ví dụ: The firm filed a proposal with competitive pricing. (Công ty đã nộp đề xuất với mức giá cạnh tranh.) check Tender an offer – Đưa ra chào giá Phân biệt: Tender an offer là cách nói trang trọng, tương đương submit a bid nhưng được dùng phổ biến trong hợp đồng và tài chính. Ví dụ: The vendor tendered an offer before the deadline. (Nhà cung cấp đã đưa ra chào giá trước thời hạn.)