VIETNAMESE

răng lợi

Răng và nướu, Lợi và răng

word

ENGLISH

Teeth and gums

  
NOUN

/tiːθ ənd ɡʌmz/

Teeth and gums, Dental gingiva

Răng lợi là tổng thể của răng và nướu.

Ví dụ

1.

Răng lợi khỏe mạnh cần được chăm sóc tốt.

Healthy teeth and gums require proper care.

2.

Nhiễm trùng răng lợi có thể lan rộng.

Infections in teeth and gums can spread.

Ghi chú

Từ Teeth and gums thuộc lĩnh vực nha khoa, mô tả các thành phần cơ bản trong khoang miệng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Gingivitis - Viêm lợi Ví dụ: Gingivitis is an inflammation of the gums. (Viêm lợi là tình trạng viêm của lợi.) check Plaque - Mảng bám răng Ví dụ: Plaque can build up on teeth and cause gum disease. (Mảng bám răng có thể tích tụ trên răng và gây bệnh lợi.) check Dental hygiene - Vệ sinh răng miệng Ví dụ: Proper dental hygiene keeps teeth and gums healthy. (Vệ sinh răng miệng đúng cách giữ cho răng và lợi khỏe mạnh.)