VIETNAMESE

đấu giá ngược

đấu thầu ngược

word

ENGLISH

reverse auction

  
NOUN

/rɪˈvɜːs ˈɔːkʃən/

competitive bidding

“Đấu giá ngược” là hình thức đấu giá trong đó người bán cạnh tranh để đưa ra giá thấp nhất để giành được hợp đồng (thường dùng trong mua sắm công, logistics, v.v.).

Ví dụ

1.

Nhà cung cấp thắng thầu qua đấu giá ngược.

The supplier won through a reverse auction.

2.

Đấu giá ngược giúp bên mua tiết kiệm chi phí.

Reverse auctions help buyers save costs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ auction khi nói hoặc viết nhé! check Online auction – đấu giá trực tuyến Ví dụ: She won a rare painting at an online auction. (Cô ấy đã thắng một bức tranh hiếm trong một phiên đấu giá trực tuyến) check Charity auction – đấu giá từ thiện Ví dụ: The charity auction raised thousands of dollars for the cause. (Phiên đấu giá từ thiện đã quyên góp được hàng ngàn đô la cho mục đích này) check Silent auction – đấu giá kín Ví dụ: Guests placed bids during the silent auction at the event. (Khách mời đã đặt giá thầu trong phiên đấu giá kín tại sự kiện) check Public auction – đấu giá công khai Ví dụ: The estate was sold at a public auction to the highest bidder. (Bất động sản được bán tại một phiên đấu giá công khai cho người trả giá cao nhất)