VIETNAMESE

ruột kết

Đại tràng, Ruột lớn

word

ENGLISH

Colon

  
NOUN

/ˈkoʊlən/

Colon, Large intestine

Ruột kết là phần cuối của hệ tiêu hóa nối với trực tràng.

Ví dụ

1.

Ruột kết hấp thụ nước từ chất thải thức ăn.

The colon absorbs water from food waste.

2.

Sức khỏe ruột kết rất quan trọng cho tiêu hóa.

Colon health is essential for digestion.

Ghi chú

Từ Colon thuộc lĩnh vực giải phẫu học tiêu hóa, mô tả phần chính của ruột già. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Rectum - Trực tràng Ví dụ: The colon connects to the rectum. (Ruột kết kết nối với trực tràng.) check Digestive system - Hệ tiêu hóa Ví dụ: The colon is an essential part of the digestive system. (Ruột kết là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa.) check Colon cancer - Ung thư ruột kết Ví dụ: Early detection is key in treating colon cancer. (Phát hiện sớm là chìa khóa trong việc điều trị ung thư ruột kết.)