VIETNAMESE
Lông tơ
lông mịn
ENGLISH
Fine hair
/faɪn hɛə/
soft hair
"Lông tơ" là lớp lông mịn, mềm, thường thấy trên trẻ sơ sinh.
Ví dụ
1.
Lông tơ bao phủ da của em bé.
Fine hair covers the baby's skin.
2.
Lông tơ rụng đi khi em bé lớn lên
Fine hair sheds as the baby grows older.
Ghi chú
Từ Fine hair thuộc lĩnh vực giải phẫu học và sinh lý học, mô tả lông mịn trên cơ thể con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vellus hair - Lông mịn
Ví dụ:
Vellus hair is a type of fine hair covering most of the body.
(Lông tơ là một loại lông mịn bao phủ phần lớn cơ thể.)
Thermoregulation - Điều hòa nhiệt độ cơ thể
Ví dụ:
Vellus hair plays a minor role in thermoregulation.
(Lông tơ đóng vai trò nhỏ trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể.)
Hormonal changes - Thay đổi hormone
Ví dụ:
Hormonal changes during puberty can transform vellus hair into terminal hair.
(Sự thay đổi hormone trong tuổi dậy thì có thể biến lông tơ thành lông trưởng thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết