VIETNAMESE

biện pháp khắc phục hậu quả

xử lý hậu quả

word

ENGLISH

remedial action

  
NOUN

/rɪˈmiːdiəl ˈækʃən/

consequence mitigation

“Biện pháp khắc phục hậu quả” là hành động nhằm xử lý, khôi phục hoặc giảm thiểu thiệt hại sau sự cố.

Ví dụ

1.

Công ty đã thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả sau sự cố tràn dầu.

The company took remedial actions after the spill.

2.

Biện pháp khắc phục hậu quả phải hoàn tất trong 7 ngày.

Remedial action must be completed within 7 days.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remedial action nhé! check Corrective action – Biện pháp khắc phục Phân biệt: Corrective action là từ đồng nghĩa phổ biến với remedial action, được dùng rộng rãi trong kiểm toán, pháp lý, kỹ thuật. Ví dụ: The team implemented a corrective action to address the issue. (Nhóm đã thực hiện biện pháp khắc phục để xử lý sự cố.) check Compensatory action – Biện pháp bù đắp Phân biệt: Compensatory action là hành động nhằm khắc phục hậu quả đã xảy ra, tương đương với remedial action trong bối cảnh pháp lý hoặc dân sự. Ví dụ: The court ordered a compensatory action for the victims. (Tòa án yêu cầu biện pháp bù đắp cho các nạn nhân.) check Damage control – Biện pháp kiểm soát thiệt hại Phân biệt: Damage control là cụm thay thế remedial action trong ngữ cảnh khẩn cấp hoặc truyền thông khủng hoảng. Ví dụ: The company launched a damage control campaign after the scandal. (Công ty đã triển khai chiến dịch kiểm soát thiệt hại sau bê bối.) check Mitigating measure – Biện pháp giảm nhẹ Phân biệt: Mitigating measure là hành động giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực, gần nghĩa remedial action trong môi trường hoặc rủi ro. Ví dụ: The report recommends mitigating measures for the disaster area. (Báo cáo đề xuất các biện pháp giảm nhẹ cho khu vực thiên tai.)