VIETNAMESE

Lỗ đít

hậu môn

word

ENGLISH

Anus

  
NOUN

/ˈeɪnəs/

rectum opening

"Lỗ đít" là lỗ ở cuối ruột già dùng để thải chất cặn bã.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đã kiểm tra lỗ đít của bệnh nhân.

The doctor examined the patient's anus.

2.

Giữ vệ sinh quanh lỗ đít rất quan trọng.

Proper hygiene around the anus is important.

Ghi chú

Từ Anus thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả lỗ hậu môn – phần cuối của hệ tiêu hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rectum - Trực tràng Ví dụ: The rectum leads to the anus in the digestive system. (Trực tràng dẫn đến lỗ hậu môn trong hệ tiêu hóa.) check Sphincter - Cơ thắt Ví dụ: The anus is controlled by sphincter muscles. (Lỗ hậu môn được điều khiển bởi các cơ thắt.) check Excretion - Sự bài tiết Ví dụ: The anus is the final part of the excretion process. (Lỗ hậu môn là phần cuối cùng của quá trình bài tiết.)