VIETNAMESE
thông báo nghỉ lễ
thông báo ngày lễ
ENGLISH
Holiday announcement
/ˈhɒlədeɪ əˈnaʊnsmənt/
festival notice
"Thông báo nghỉ lễ" là thông tin được cung cấp để thông báo về kỳ nghỉ lễ chính thức.
Ví dụ
1.
Một thông báo nghỉ lễ đã được đăng trực tuyến.
A holiday announcement was posted online.
2.
Thông báo nghỉ lễ mang lại sự háo hức.
Holiday announcements bring excitement.
Ghi chú
Từ Holiday announcement là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông nội bộ và quản lý hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Public holiday – Ngày nghỉ lễ
Ví dụ:
A holiday announcement is issued in advance of any public holiday.
(Thông báo nghỉ lễ được ban hành trước mỗi kỳ nghỉ lễ chính thức.)
Work schedule adjustment – Điều chỉnh lịch làm việc
Ví dụ:
Holiday announcements often include work schedule adjustments before and after holidays.
(Thông báo nghỉ lễ thường bao gồm điều chỉnh lịch làm việc trước và sau kỳ nghỉ.)
Official notice – Thông báo chính thức
Ví dụ:
Every holiday announcement is treated as an official notice by the organization.
(Mỗi thông báo nghỉ lễ được xem là văn bản chính thức của tổ chức.)
Leave policy – Chính sách nghỉ phép
Ví dụ:
Holiday announcements must align with the organization’s leave policy.
(Thông báo nghỉ lễ phải phù hợp với chính sách nghỉ phép của tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết