VIETNAMESE
khoé móng chân
Vùng da quanh móng
ENGLISH
Nail fold
/neɪl foʊld/
Perionychium
khoé móng chân là phần da cạnh móng chân.
Ví dụ
1.
Khoé móng chân có thể bị viêm.
The nail fold can become inflamed.
2.
Giữ vệ sinh xung quanh khoé móng chân.
Maintain hygiene around the nail fold.
Ghi chú
Từ nail fold là một từ vựng thuộc lĩnh vực da liễu, mô tả phần da bao quanh nền móng tay hoặc móng chân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cuticle - Biểu bì móng
Ví dụ:
The cuticle protects the nail fold from infections.
(Biểu bì móng giúp bảo vệ khóe móng khỏi nhiễm trùng.)
Nail bed - Giường móng
Ví dụ:
A healthy nail fold supports strong nail growth.
(Một khóe móng khỏe mạnh giúp móng phát triển tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết