VIETNAMESE

bằng chứng quan trọng

chứng cứ chính

word

ENGLISH

crucial evidence

  
NOUN

/ˈkruːʃəl ˈɛvɪdəns/

key proof

“Bằng chứng quan trọng” là chứng cứ then chốt, ảnh hưởng lớn đến kết quả điều tra hoặc xét xử.

Ví dụ

1.

Vụ án xoay quanh bằng chứng quan trọng.

The case turned on crucial evidence.

2.

Đừng bỏ qua bất kỳ bằng chứng quan trọng nào.

Don’t overlook any crucial evidence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ crucial evidence khi nói hoặc viết nhé! check Present crucial evidence – trình bày bằng chứng quan trọng Ví dụ: The lawyer presented crucial evidence to support the case. (Luật sư trình bày bằng chứng quan trọng để hỗ trợ vụ án) check Uncover crucial evidence – phát hiện bằng chứng quan trọng Ví dụ: Investigators uncovered crucial evidence that changed the trial’s outcome. (Các điều tra viên phát hiện bằng chứng quan trọng làm thay đổi kết quả phiên tòa) check Analyze crucial evidence – phân tích bằng chứng quan trọng Ví dụ: Experts were called to analyze crucial evidence in the investigation. (Các chuyên gia được mời để phân tích bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra) check Withhold crucial evidence – che giấu bằng chứng quan trọng Ví dụ: It’s illegal to withhold crucial evidence during a court proceeding. (Việc che giấu bằng chứng quan trọng trong quá trình tố tụng là bất hợp pháp)